🔍
Search:
SỐ ĐỘ
🌟
SỐ ĐỘ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
각도, 광도, 농도, 온도 등의 정도를 나타내는 수.
1
SỐ ĐỘ:
Số thể hiện mức độ như độ góc, độ sáng, nồng độ, nhiệt độ v.v...
-
2
반복되는 횟수.
2
SỐ LẦN:
Số lần được lặp lại
🌟
SỐ ĐỘ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
미터, 리터, 그램과 같이 길이, 양, 무게 등을 수로 나타낼 때 기초가 되는 기준.
1.
ĐƠN VỊ:
Tiêu chuẩn cơ bản để thể hiện bằng số độ dài, số lượng, cân nặng (như mét, lít, gam).
-
2.
조직이나 활동을 이루는 데에 기본이 되는 덩어리.
2.
ĐƠN VỊ, KHỐI:
Khối cơ bản trong việc tạo nên tổ chức hay hoạt động.
-
None
-
1.
사람이 몸으로 느끼는 더위나 추위를 수치로 나타낸 것.
1.
NHIỆT ĐỘ CƠ THỂ CẢM NHẬN:
Cái thể hiện bằng chỉ số độ lạnh hay độ nóng mà con người cảm nhận bằng cơ thể.
-
☆
Danh từ
-
1.
암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배는 쪽.
1.
CON CÁI, GIỐNG CÁI:
Phía sinh con trong số động vật có phân biệt đực cái.